Từ vựng
Học động từ – Albania

largohem
Burri largohet.
rời đi
Người đàn ông rời đi.

shkoj keq
Gjithçka po shkon keq sot!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!

ndodh
Gjëra të çuditshme ndodhin në ëndrra.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.

vras
Kujdes, mund të vrasësh dikë me atë sëpatë!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

deshifroj
Ai deshifron tekstin e vogël me një lupë.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

shkoj
Nuk shkoi mirë këtë herë.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.

kalon
Ajo kalon të gjithë kohën e lirë jashtë.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

shtyj
Kalorësit shtyjnë kafshët me kalë.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

shpenzoj
Energjia nuk duhet të shpenzohet.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.

sjell
Dërguesi i pizzave e sjell pizzën.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.

shtyj
Ai shtyn butonin.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
