Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/85191995.webp
pajtohen
Mbaroni grindjen dhe përfundimisht pajtohuni!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/62788402.webp
mbeshtes
Ne me kënaqësi mbeshtesim idenë tuaj.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/128159501.webp
përziej
Duhet të përziehen përbërës të ndryshëm.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/91906251.webp
thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/105238413.webp
kursej
Mund të kurseni para në ngrohje.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/66441956.webp
shkruaj
Duhet të shkruash fjalëkalimin!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/78073084.webp
shtrihem
Ata ishin të lodhur dhe u shtrinë.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/130938054.webp
mbuloj
Fëmija mbulon veten.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/125052753.webp
marr
Ajo më fshehtësi ka marrë para nga ai.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/61389443.webp
shtrihem
Fëmijët janë të shtrirë së bashku në bar.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/132305688.webp
shpenzoj
Energjia nuk duhet të shpenzohet.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/33493362.webp
telefonoj prapë
Ju lutem më telefono prapë nesër.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.