Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/102049516.webp
largohem
Burri largohet.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/122632517.webp
shkoj keq
Gjithçka po shkon keq sot!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/93393807.webp
ndodh
Gjëra të çuditshme ndodhin në ëndrra.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/122398994.webp
vras
Kujdes, mund të vrasësh dikë me atë sëpatë!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/79582356.webp
deshifroj
Ai deshifron tekstin e vogël me një lupë.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/113253386.webp
shkoj
Nuk shkoi mirë këtë herë.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/123519156.webp
kalon
Ajo kalon të gjithë kohën e lirë jashtë.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/114272921.webp
shtyj
Kalorësit shtyjnë kafshët me kalë.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/132305688.webp
shpenzoj
Energjia nuk duhet të shpenzohet.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/33564476.webp
sjell
Dërguesi i pizzave e sjell pizzën.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/88597759.webp
shtyj
Ai shtyn butonin.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/132125626.webp
bind
Shpesh ajo duhet të bind vajzën e saj të hajë.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.