Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/4706191.webp
ushtroj
Grate ushtron jogën.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/122479015.webp
pres sipas madhësisë
Mbathja po preret sipas madhësisë.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/114052356.webp
digj
Mishi nuk duhet të digjet në grill.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/110056418.webp
mbaj fjalim
Politikani po mbajti një fjalim përpara shumë studentëve.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/118003321.webp
vizitoj
Ajo është duke vizituar Parisin.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/86215362.webp
dërgoj
Kjo kompani dërgon mallra në të gjithë botën.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/93221279.webp
digj
Një zjarr po digj në oxhak.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/91367368.webp
shkoj për një xhiro
Familja shkon për një xhiro të dielave.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/116877927.webp
organizoj
Vajza ime dëshiron të organizojë apartamentin e saj.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/122153910.webp
ndaj
Ata ndajnë punën e shtëpisë mes tyre.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/128376990.webp
shpëtoj
Puntori shpëton pemën.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/51465029.webp
vrapoj ngadalë
Ora vrapon disa minuta me vonese.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.