Từ vựng
Học động từ – Albania

tregoje
Ajo tregon modën më të fundit.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.

nuk mund të duroj
Asaj nuk i pëlqen të dëgjojë këngën.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

bisedoj
Ata bisedojnë me njëri-tjetrin.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

zënj
A dëgjon zilën që zë?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

shtyp
Librat dhe gazetat po shtypen.
in
Sách và báo đang được in.

gjej rrugën mbrapsht
Nuk mund të gjej rrugën time mbrapsht.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.

përgjigjem
Studenti i përgjigjet pyetjes.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

mbaj fjalim
Politikani po mbajti një fjalim përpara shumë studentëve.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

shtyj
Kalorësit shtyjnë kafshët me kalë.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

ndodh
Diçka e keqe ka ndodhur.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.

radhit
Ende kam shumë letra për t‘u radhitur.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
