Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/102169451.webp
zacházet
S problémy se musí zacházet.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/99196480.webp
parkovat
Auta jsou zaparkována v podzemní garáži.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/120193381.webp
oženit se
Pár se právě oženil.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/49585460.webp
ocitnout se
Jak jsme se ocitli v této situaci?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/106682030.webp
najít znovu
Po stěhování jsem nemohl najít svůj pas.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
cms/verbs-webp/106787202.webp
přijít domů
Táta konečně přišel domů!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/119188213.webp
hlasovat
Voliči dnes hlasují o své budoucnosti.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/57574620.webp
roznášet
Naše dcera roznáší během prázdnin noviny.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/121520777.webp
vzletět
Letadlo právě vzletělo.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/68841225.webp
rozumět
Nerozumím vám!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/113966353.webp
podávat
Číšník podává jídlo.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/81025050.webp
bojovat
Sportovci proti sobě bojují.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.