Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/60395424.webp
poskakovat
Dítě veselě poskakuje.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/123519156.webp
trávit
Veškerý svůj volný čas tráví venku.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/65199280.webp
běžet za
Matka běží za svým synem.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/120515454.webp
krmit
Děti krmí koně.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/131098316.webp
oženit se
Nezletilí se nesmějí oženit.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/67880049.webp
pustit
Nesmíš pustit úchyt!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/50772718.webp
zrušit
Smlouva byla zrušena.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/96061755.webp
podávat
Dnes nám jídlo podává sám kuchař.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/84847414.webp
starat se
Náš syn se o své nové auto velmi dobře stará.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/34979195.webp
sejít se
Je hezké, když se dva lidé sejdou.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/118064351.webp
vyhnout se
Musí se vyhnout ořechům.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/111063120.webp
seznámit se
Cizí psi se chtějí seznámit.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.