Từ vựng
Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

üzülmek
Her zaman horladığı için üzülüyor.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

göstermek
Pasaportumda bir vize gösterebilirim.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.

öpmek
O, bebeği öpüyor.
hôn
Anh ấy hôn bé.

taşımak
Kamyon malzemeyi taşıyor.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

bağlantılı olmak
Dünya‘daki tüm ülkeler birbiriyle bağlantılıdır.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.

kapatmak
Çocuk kulaklarını kapatıyor.
che
Đứa trẻ che tai mình.

öldürmek
Yılan, fareyi öldürdü.
giết
Con rắn đã giết con chuột.

ayarlamak
Saati ayarlamanız gerekiyor.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

çekmek
Helikopter iki adamı çekiyor.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

karşısında bulunmak
Orada bir kale var - tam karşısında!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

durmak
Taksiler durağa durdu.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
