Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/85191995.webp
تصافح
أنهوا مشاجرتكم وتصافحوا أخيرًا!
tusafuh
‘anhawa mushajaratakum watusafahuu akhyran!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/80357001.webp
ولدت
ولدت طفلاً صحيحًا.
wulidat
walidat tflaan shyhan.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/120086715.webp
تكمل
هل يمكنك أن تكمل اللغز؟
takmal
hal yumkinuk ‘an tukmil allughaz?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/103883412.webp
خسر وزن
لقد خسر الكثير من الوزن.
khasir wazn
laqad khasir alkathir min alwazni.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/45022787.webp
قتل
سأقتل الذبابة!
qatil
sa‘aqtul aldhubabata!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/102168061.webp
يحتج
الناس يحتجون ضد الظلم.
yahtaju
alnaas yahtajuwn dida alzulmi.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/119404727.webp
كنت يجب أن تفعل
كنت يجب أن تفعل ذلك قبل ساعة!
kunt yajib ‘an tafeal
kunt yajib ‘an tafeal dhalik qabl saeatin!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/2480421.webp
ألقى
الثور ألقى بالرجل.
‘alqaa
althawr ‘alqaa bialrajulu.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/28581084.webp
تتدلى
الصقيع يتدلى من السقف.
tatadalaa
alsaqie yatadalaa min alsuqufu.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/93031355.webp
لا أجرؤ
لا أجرؤ على القفز في الماء.
la ‘ajru
la ‘ajru ealaa alqafz fi alma‘i.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/123179881.webp
يمارس
يمارس كل يوم بلوح التزلج الخاص به.
yumaris
yumaris kula yawm bilawh altazaluj alkhasi bihi.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/103719050.webp
يطورون
هم يطورون استراتيجية جديدة.
yutawirun
hum yutawirun astiratijiatan jadidatan.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.