Từ vựng
Học động từ – Belarus

злетець
Лятак толькі што злетеў.
zlietieć
Liatak toĺki što zlietieŭ.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

падымаць
Маці падымае сваё дзіцяця.
padymać
Maci padymaje svajo dziciacia.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.

пачынацца
Школа толькі пачынаецца для дзяцей.
pačynacca
Škola toĺki pačynajecca dlia dziaciej.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.

казаць
У мяне ёсць нешта важнае, каб вам сказаць.
kazać
U mianie josć niešta važnaje, kab vam skazać.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

скучаць
Ён скучае па сваёй дзяўчыне.
skučać
Jon skučaje pa svajoj dziaŭčynie.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

выглядаць
Як ты выглядаш?
vyhliadać
Jak ty vyhliadaš?
trông giống
Bạn trông như thế nào?

існаваць
Дыназаўры ўжо не існуюць сёння.
isnavać
Dynazaŭry ŭžo nie isnujuć sionnia.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.

слать
Ён слае ліст.
slat́
Jon slaje list.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.

публікаваць
Рэклама часта публікуецца ў газетах.
publikavać
Reklama časta publikujecca ŭ hazietach.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.

пераглядаць
Грабежнік пераглядае дом.
pierahliadać
Hrabiežnik pierahliadaje dom.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.

пачаць бегчы
Атлет збіраецца пачаць бегчы.
pačać biehčy
Atliet zbirajecca pačać biehčy.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
