Từ vựng

Học động từ – Thụy Điển

cms/verbs-webp/110401854.webp
hitta boende
Vi hittade boende på ett billigt hotell.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/60395424.webp
hoppa runt
Barnet hoppar runt glatt.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/123213401.webp
hata
De två pojkarna hatar varandra.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/61389443.webp
ligga
Barnen ligger tillsammans i gräset.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/113577371.webp
ta in
Man borde inte ta in stövlar i huset.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/118596482.webp
söka
Jag söker svamp på hösten.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/47969540.webp
bli blind
Mannen med märkena har blivit blind.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/59250506.webp
erbjuda
Hon erbjöd sig att vattna blommorna.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/109542274.webp
släppa igenom
Borde flyktingar släppas igenom vid gränserna?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/1422019.webp
upprepa
Min papegoja kan upprepa mitt namn.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/91442777.webp
kliva på
Jag kan inte kliva på marken med den här foten.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/65313403.webp
gå ner
Han går ner för trapporna.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.