Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/123492574.webp
edz
A profi sportolóknak minden nap edzeniük kell.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/89869215.webp
rúg
Szeretnek rúgni, de csak asztali fociban.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/93393807.webp
történik
Furcsa dolgok történnek álmokban.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/101765009.webp
kísér
A kutya kíséri őket.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/117658590.webp
kihal
Sok állat kihalt ma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/58993404.webp
haza megy
Munka után haza megy.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/120801514.webp
hiányzik
Nagyon fogsz hiányozni nekem!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/18473806.webp
sorra kerül
Kérlek, várj, hamarosan te jössz sorra!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/131098316.webp
házasodik
Kiskorúak nem házasodhatnak.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/76938207.webp
élt
Nyaraláskor sátorban éltünk.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/114052356.webp
ég
A hús nem szabad, hogy megégjen a grillen.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/119613462.webp
várandós
A nővérem várandós.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.