Từ vựng

Học động từ – Ba Lan

cms/verbs-webp/118026524.webp
otrzymać
Mogę otrzymać bardzo szybki internet.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/100573928.webp
wskoczyć na
Krowa wskoczyła na inną.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/47969540.webp
oślepnąć
Człowiek z odznakami oślepł.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/108520089.webp
zawierać
Ryby, ser i mleko zawierają dużo białka.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/118003321.webp
odwiedzać
Ona odwiedza Paryż.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/87153988.webp
promować
Musimy promować alternatywy dla ruchu samochodowego.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/85623875.webp
uczyć się
Na moim uniwersytecie uczy się wiele kobiet.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/104476632.webp
zmywać
Nie lubię zmywać naczyń.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/127620690.webp
opodatkować
Firmy są opodatkowywane na różne sposoby.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/113671812.webp
dzielić
Musimy nauczyć się dzielić naszym bogactwem.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/96586059.webp
zwolnić
Szef go zwolnił.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/83548990.webp
wrócić
Bumerang wrócił.
trở lại
Con lạc đà trở lại.