Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/123380041.webp
juhtuma
Kas temaga juhtus tööõnnetuses midagi?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/100649547.webp
palkima
Taotlejat palkati.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/100573928.webp
peale hüppama
Lehm on teisele peale hüpanud.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/21342345.webp
meeldima
Lapsele meeldib uus mänguasi.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/113671812.webp
jagama
Meil tuleb õppida oma rikkust jagama.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nägema
Prillidega näed paremini.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/92384853.webp
sobima
Tee ei sobi jalgratturitele.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/115847180.webp
aitama
Kõik aitavad telki üles panna.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/119952533.webp
maitsma
See maitseb tõesti hästi!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/59066378.webp
tähelepanu pöörama
Liiklusmärkidele tuleb tähelepanu pöörata.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/115224969.webp
andestama
Ma annan talle võlad andeks.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/90183030.webp
üles aitama
Ta aitas teda üles.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.