Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/14606062.webp
õigustatud olema
Eakad inimesed on pensioni saamise õigusega.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/106608640.webp
kasutama
Isegi väikesed lapsed kasutavad tahvelarvuteid.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/61575526.webp
teed andma
Paljud vanad majad peavad uutele teed andma.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/11579442.webp
viskama
Nad viskavad teineteisele palli.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/66441956.webp
kirja panema
Peate parooli üles kirjutama!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/46998479.webp
arutama
Nad arutavad oma plaane.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/117490230.webp
tellima
Ta tellib endale hommikusööki.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/75001292.webp
minema sõitma
Kui tuli muutus, sõitsid autod minema.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/120655636.webp
uuendama
Tänapäeval pead pidevalt oma teadmisi uuendama.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/82845015.webp
teatama
Kõik pardal teatavad kaptenile.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/125052753.webp
võtma
Ta võttis salaja temalt raha.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/124320643.webp
raskeks pidama
Mõlemad leiavad hüvasti jätta raske olevat.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.