Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/118583861.webp
oskama
Väike oskab juba lilli kasta.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/127554899.webp
eelistama
Meie tütar ei loe raamatuid; ta eelistab oma telefoni.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/123179881.webp
harjutama
Ta harjutab iga päev oma rula.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/89084239.webp
vähendama
Ma pean kindlasti vähendama oma küttekulusid.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/129203514.webp
vestlema
Ta vestleb sageli oma naabriga.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/102728673.webp
üles minema
Ta läheb trepist üles.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/853759.webp
maha müüma
Kaup müüakse maha.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/96668495.webp
trükkima
Raamatuid ja ajalehti trükitakse.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/106665920.webp
tundma
Ema tunneb oma lapse vastu palju armastust.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/6307854.webp
juurde tulema
Õnn tuleb sinu juurde.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/79317407.webp
käskima
Ta käskib oma koera.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/10206394.webp
taluma
Ta vaevu talub valu!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!