Từ vựng
Học động từ – Estonia

ootama
Me peame veel kuu aega ootama.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.

katma
Laps katab ennast.
che
Đứa trẻ tự che mình.

juhtima
Ta naudib meeskonna juhtimist.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.

üles aitama
Ta aitas teda üles.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.

saatma
Ta saadab kirja.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.

ringi hüppama
Laps hüppab rõõmsalt ringi.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

vaatama
Ta vaatab binokliga.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

tagasi keerama
Varsti peame kella jälle tagasi keerama.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.

hindama
Ta hindab ettevõtte tulemusi.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

tõlkima
Ta oskab tõlkida kuues keeles.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

põletama
Sa ei tohiks raha põletada.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
