Từ vựng
Học động từ – Estonia

oskama
Väike oskab juba lilli kasta.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.

eelistama
Meie tütar ei loe raamatuid; ta eelistab oma telefoni.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.

harjutama
Ta harjutab iga päev oma rula.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

vähendama
Ma pean kindlasti vähendama oma küttekulusid.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

vestlema
Ta vestleb sageli oma naabriga.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

üles minema
Ta läheb trepist üles.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

maha müüma
Kaup müüakse maha.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

trükkima
Raamatuid ja ajalehti trükitakse.
in
Sách và báo đang được in.

tundma
Ema tunneb oma lapse vastu palju armastust.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.

juurde tulema
Õnn tuleb sinu juurde.
đến với
May mắn đang đến với bạn.

käskima
Ta käskib oma koera.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
