Từ vựng
Học động từ – Catalan

treure
Com pensa treure aquest peix tan gran?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

preparar
Ella està preparant un pastís.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.

estar estirat
Els nens estan estirats junts a la gespa.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

infectar-se
Es va infectar amb un virus.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.

cobrir-se
El nen es cobreix.
che
Đứa trẻ tự che mình.

tenir lloc
El funeral va tenir lloc l’altre dia.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

pagar
Ella va pagar amb targeta de crèdit.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.

recompensar
Ell va ser recompensat amb una medalla.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

introduir
No s’hauria d’introduir oli a la terra.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.

sentir
Sovent es sent sol.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.

colpejar
El tren va colpejar el cotxe.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
