Vocabulari
Aprèn verbs – vietnamita

cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
permetre
El pare no li va permetre usar el seu ordinador.

phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
dependre
Ell és cec i depèn de l’ajuda externa.

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
prestar atenció
Cal prestar atenció als senyals de trànsit.

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
estudiar
Hi ha moltes dones estudiant a la meva universitat.

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cobrir
Ella ha cobert el pa amb formatge.

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
escriure
Ell està escrivint una carta.

tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
practicar
La dona practica ioga.

ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.
signar
Ell va signar el contracte.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
marcar
Ella va agafar el telèfon i va marcar el número.

xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
publicar
L’editorial publica aquestes revistes.

đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
oferir
Què m’ofereixes pel meu peix?
