Vocabulari
Aprèn verbs – vietnamita

thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
canviar
El mecànic està canviant els neumàtics.

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
arribar
Va arribar just a temps.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
salvar
Els metges van poder salvar-li la vida.

kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
casar-se
La parella s’acaba de casar.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
aixecar
El contenidor és aixecat per una grua.

trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
barrejar
Diversos ingredients necessiten ser barrejats.

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
consumir
Aquest dispositiu mesura quant consumim.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
continuar
La caravana continua el seu viatge.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
portar
Ell sempre li porta flors.

sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
ordenar
Encara tinc molts papers per ordenar.

bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
garantir
L’assegurança garanteix protecció en cas d’accidents.
