Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
canviar
El mecànic està canviant els neumàtics.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
arribar
Va arribar just a temps.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
salvar
Els metges van poder salvar-li la vida.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
casar-se
La parella s’acaba de casar.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
aixecar
El contenidor és aixecat per una grua.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
barrejar
Diversos ingredients necessiten ser barrejats.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
consumir
Aquest dispositiu mesura quant consumim.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
continuar
La caravana continua el seu viatge.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
portar
Ell sempre li porta flors.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
ordenar
Encara tinc molts papers per ordenar.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
garantir
L’assegurança garanteix protecció en cas d’accidents.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
acompanyar
El gos els acompanya.