Vocabulari

Aprèn verbs – vietnamita

cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
explicar
L’avi explica el món al seu net.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
entrar
El metro acaba d’entrar a l’estació.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
desfer-se
Aquestes velles pneumàtiques s’han de desfer separadament.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
fugir
El nostre gat va fugir.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
resumir
Cal resumir els punts clau d’aquest text.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
despertar-se
Ell acaba de despertar-se.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ajudar
Els bombers van ajudar ràpidament.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
suggerir
La dona li suggereix alguna cosa a la seva amiga.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cancel·lar
El contracte ha estat cancel·lat.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
xatejar
Ell sovint xateja amb el seu veí.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
fumar
La carn és fumada per conservar-la.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
penjar
A l’hivern, pengen una caseta per als ocells.