Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/79322446.webp
iepazīstināt
Viņš iepazīstina savus vecākus ar jauno draudzeni.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/129244598.webp
ierobežot
Diētas laikā jāierobežo ēdiens.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/104820474.webp
skanēt
Viņas balss skan fantastiski.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/95190323.webp
balsot
Cilvēki balso par vai pret kandidātu.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/61826744.webp
radīt
Kas radīja Zemi?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/125385560.webp
mazgāt
Māte mazgā savu bērnu.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/113811077.webp
paņemt līdzi
Viņš vienmēr paņem viņai ziedus.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/91930542.webp
apturēt
Policiste aptur automašīnu.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/96748996.webp
turpināt
Karavāna turpina savu ceļojumu.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/82845015.webp
ziņot
Katram uz kuģa ir jāziņo kapteiņam.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/91147324.webp
apbalvot
Viņu apbalvoja ar medaļu.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/75487437.webp
vadīt
Pieredzējušākais tūrists vienmēr vadīja.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.