Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/99167707.webp
ሰከሩ
ሰከረ።
sekeru
sekere.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/67095816.webp
አብረው ይግቡ
ሁለቱ በቅርቡ አብረው ለመግባት አቅደዋል።
ābirewi yigibu
huletu bek’iribu ābirewi lemegibati āk’idewali.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/120135439.webp
ተጠንቀቅ
እንዳይታመሙ ተጠንቀቁ!
tet’enik’ek’i
inidayitamemu tet’enik’ek’u!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
cms/verbs-webp/113811077.webp
አምጣ
ሁልጊዜ አበባዎችን ያመጣል.
āmit’a
huligīzē ābebawochini yamet’ali.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/125526011.webp
ማድረግ
ስለ ጉዳቱ ምንም ማድረግ አልተቻለም።
madiregi
sile gudatu minimi madiregi ālitechalemi.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ማስታወሻ ይያዙ
ተማሪዎቹ መምህሩ የሚናገሩትን ሁሉ ማስታወሻ ይይዛሉ።
masitawesha yiyazu
temarīwochu memihiru yemīnagerutini hulu masitawesha yiyizalu.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/99725221.webp
ውሸት
አንዳንድ ጊዜ አንድ ሰው በአስቸኳይ ሁኔታ ውስጥ መዋሸት አለበት.
wisheti
ānidanidi gīzē ānidi sewi be’āsichekwayi hunēta wisit’i mewasheti ālebeti.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/120370505.webp
መጣል
ከመሳቢያው ውስጥ ምንም ነገር አይጣሉ!
met’ali
kemesabīyawi wisit’i minimi negeri āyit’alu!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/77572541.webp
አስወግድ
የእጅ ባለሙያው የድሮውን ንጣፎችን አስወገደ.
āsiwegidi
ye’iji balemuyawi yedirowini nit’afochini āsiwegede.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/118868318.webp
እንደ
እሷ ከአትክልት የበለጠ ቸኮሌት ትወዳለች።
inide
iswa ke’ātikiliti yebelet’e chekolēti tiwedalechi.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/106787202.webp
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
wede bēti met’u
ābayē bemech’eresha wede bēti met’itwali!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/115286036.webp
ቀላል
የእረፍት ጊዜ ህይወትን ቀላል ያደርገዋል.
k’elali
ye’irefiti gīzē hiyiwetini k’elali yaderigewali.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.