Từ vựng
Học động từ – Amharic

ሰከሩ
ሰከረ።
sekeru
sekere.
say rượu
Anh ấy đã say.

አብረው ይግቡ
ሁለቱ በቅርቡ አብረው ለመግባት አቅደዋል።
ābirewi yigibu
huletu bek’iribu ābirewi lemegibati āk’idewali.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

ተጠንቀቅ
እንዳይታመሙ ተጠንቀቁ!
tet’enik’ek’i
inidayitamemu tet’enik’ek’u!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!

አምጣ
ሁልጊዜ አበባዎችን ያመጣል.
āmit’a
huligīzē ābebawochini yamet’ali.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

ማድረግ
ስለ ጉዳቱ ምንም ማድረግ አልተቻለም።
madiregi
sile gudatu minimi madiregi ālitechalemi.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.

ማስታወሻ ይያዙ
ተማሪዎቹ መምህሩ የሚናገሩትን ሁሉ ማስታወሻ ይይዛሉ።
masitawesha yiyazu
temarīwochu memihiru yemīnagerutini hulu masitawesha yiyizalu.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.

ውሸት
አንዳንድ ጊዜ አንድ ሰው በአስቸኳይ ሁኔታ ውስጥ መዋሸት አለበት.
wisheti
ānidanidi gīzē ānidi sewi be’āsichekwayi hunēta wisit’i mewasheti ālebeti.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

መጣል
ከመሳቢያው ውስጥ ምንም ነገር አይጣሉ!
met’ali
kemesabīyawi wisit’i minimi negeri āyit’alu!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!

አስወግድ
የእጅ ባለሙያው የድሮውን ንጣፎችን አስወገደ.
āsiwegidi
ye’iji balemuyawi yedirowini nit’afochini āsiwegede.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.

እንደ
እሷ ከአትክልት የበለጠ ቸኮሌት ትወዳለች።
inide
iswa ke’ātikiliti yebelet’e chekolēti tiwedalechi.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
wede bēti met’u
ābayē bemech’eresha wede bēti met’itwali!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
