Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/106591766.webp
sufiĉi
Salato sufiĉas al mi por tagmanĝo.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/47062117.webp
elteni
Ŝi devas elteni kun malmulta mono.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/119188213.webp
voĉdoni
La balotantoj voĉdonas pri sia estonteco hodiaŭ.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/93221279.webp
bruli
Fajro brulas en la kameno.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/88806077.webp
ekflugi
Bedaŭrinde, ŝia aviadilo ekflugis sen ŝi.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/124750721.webp
subskribi
Bonvolu subskribi ĉi tie!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/115153768.webp
klare vidi
Mi povas klare vidi ĉion tra miaj novaj okulvitroj.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/99207030.webp
alveni
La aviadilo alvenis laŭhore.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/104759694.webp
esperi
Multaj esperas pri pli bona estonteco en Eŭropo.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/84365550.webp
transporti
La kamiono transportas la varojn.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/110646130.webp
kovri
Ŝi kovris la panon per fromaĝo.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/96571673.webp
pentri
Li pentras la muron blanka.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.