Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/123844560.webp
protekti
Kasko supozeble protektas kontraŭ akcidentoj.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/63457415.webp
simpligi
Vi devas simpligi komplikitajn aĵojn por infanoj.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/100565199.webp
matenmanĝi
Ni preferas matenmanĝi en lito.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ĵeti al
Ili ĵetas la pilkon al si reciproke.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/46998479.webp
diskuti
Ili diskutas siajn planojn.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/115113805.webp
babili
Ili babilas kun unu la alian.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/75281875.webp
zorgi pri
Nia dommajstro zorgas pri la neĝforigo.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/93221279.webp
bruli
Fajro brulas en la kameno.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/120515454.webp
nutri
La infanoj nutras la ĉevalon.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/128782889.webp
miri
Ŝi miris kiam ŝi ricevis la novaĵon.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/27076371.webp
aparteni
Mia edzino apartenas al mi.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/90183030.webp
helpi supren
Li helpis lin supren.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.