Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/97335541.webp
komenti
Li komentas politikon ĉiutage.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/81885081.webp
bruligi
Li bruligis alumeton.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/124545057.webp
aŭskulti
La infanoj ŝatas aŭskulti ŝiajn rakontojn.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/89516822.webp
puni
Ŝi punis sian filinon.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/81236678.webp
manki
Ŝi mankis gravan rendevuon.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/64278109.webp
elmanĝi
Mi elmanĝis la pomon.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/87301297.webp
levi
La ujo estas levita de krano.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/32685682.webp
konsci
La infano konscias pri la disputo de liaj gepatroj.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/63868016.webp
reveni
La hundo revenigas la ludilon.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/98294156.webp
komerci
Homoj komercas uzitajn meblojn.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/74009623.webp
testi
La aŭto estas testata en la laborestalejo.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/79404404.webp
bezoni
Mi soifas, mi bezonas akvon!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!