Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/94555716.webp
iĝi
Ili iĝis bona teamo.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/9754132.webp
esperi je
Mi esperas je bonŝanco en la ludo.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ordoni
Li ordonas sian hundon.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/43100258.webp
renkonti
Foje ili renkontiĝas en la ŝtuparo.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/91930542.webp
haltigi
La policistino haltigas la aŭton.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/122859086.webp
erari
Mi vere eraris tie!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/104135921.webp
eniri
Li eniras la hotelĉambron.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/88615590.webp
priskribi
Kiel oni povas priskribi kolorojn?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/123648488.webp
viziti
La kuracistoj vizitas la pacienton ĉiutage.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/119613462.webp
atendi
Mia fratino atendas infanon.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/44127338.webp
rezigni
Li rezignis pri sia laboro.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/101158501.webp
danki
Li dankis ŝin per floroj.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.