Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
ekflugi
La aviadilo ĵus ekflugis.

dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
aŭdaci
Mi ne aŭdacas salti en la akvon.

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
testi
La aŭto estas testata en la laborestalejo.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
porti
La azeno portas pezan ŝarĝon.

sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
posedas
Mi posedas ruĝan sportaŭton.

có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
rajti
Maljunaj homoj rajtas al pensio.

biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
scii
La infanoj estas tre scivolemaj kaj jam scias multe.

chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
translokiĝi
Niaj najbaroj translokiĝas.

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
kunpensi
Vi devas kunpensi en kartludoj.

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
turni
Vi rajtas turni maldekstren.

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
atendi
Infanoj ĉiam atendas negon.
