Vortprovizo
Lernu Verbojn – vjetnama

sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
posedas
Mi posedas ruĝan sportaŭton.

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
paroli
Li parolas al sia aŭskultantaro.

nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
kolekti
Ŝi kolektas ion de la tero.

sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
ordigi
Li ŝatas ordigi siajn poŝtmarkojn.

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
klarigi
Ŝi klarigas al li kiel la aparato funkcias.

để
Cô ấy để diều của mình bay.
lasi
Ŝi lasas sian drakon flugi.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
pendi
Ambaŭ pendas sur branĉo.

đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
proponi
Kion vi proponas al mi por mia fiŝo?

hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
kompletigi
Ili kompletigis la malfacilan taskon.

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sidi
Multaj homoj sidas en la ĉambro.

thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
rikolti
Ni rikoltis multe da vino.
