Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/64922888.webp
gvidi
Ĉi tiu aparato gvidas nin la vojon.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/119847349.webp
aŭdi
Mi ne povas aŭdi vin!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/93169145.webp
paroli
Li parolas al sia aŭskultantaro.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/15353268.webp
elpremi
Ŝi elpremas la citronon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/69139027.webp
helpi
La fajrobrigadistoj rapide helpis.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/107852800.webp
rigardi
Ŝi rigardas tra binoklo.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/63868016.webp
reveni
La hundo revenigas la ludilon.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/116932657.webp
ricevi
Li ricevas bonan pension en sia maljunaĝo.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/119269664.webp
pasi
La studentoj pasis la ekzamenon.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/120686188.webp
studi
La knabinoj ŝatas studi kune.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/116233676.webp
instrui
Li instruas geografion.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/14733037.webp
eliri
Bonvolu eliri ĉe la sekva elvojo.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.