Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/88806077.webp
ekflugi
Bedaŭrinde, ŝia aviadilo ekflugis sen ŝi.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/94312776.webp
doni for
Ŝi donas for sian koron.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/117890903.webp
respondi
Ŝi ĉiam respondas unue.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/108218979.webp
devi
Li devas eliri ĉi tie.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/127620690.webp
imposti
Firmaoj estas impostitaj diversmaniere.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/121112097.webp
pentri
Mi pentris al vi belan bildon!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/121102980.webp
rajdi kun
Ĉu mi povas rajdi kun vi?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/34725682.webp
sugesti
La virino sugestas ion al sia amiko.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/111615154.webp
reveturi
La patrino reveturas la filinon hejmen.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/44782285.webp
lasi
Ŝi lasas sian drakon flugi.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/118008920.webp
komenci
Lernejo ĵus komencas por la infanoj.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/104820474.webp
soni
Ŝia voĉo sonas fantaste.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.