Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/100011930.webp
diri
Ŝi diras al ŝi sekreton.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/105681554.webp
kaŭzi
Sukero kaŭzas multajn malsanojn.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/85191995.webp
interkonsentiĝi
Finu vian batalon kaj fine interkonsentiĝu!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/21529020.webp
alkuri
La knabino alkuras al sia patrino.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/44782285.webp
lasi
Ŝi lasas sian drakon flugi.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/15353268.webp
elpremi
Ŝi elpremas la citronon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/118868318.webp
ŝati
Ŝi ŝatas ĉokoladon pli ol legomojn.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/113253386.webp
sukcesi
Ĝi ne sukcesis ĉi tiun fojon.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/91254822.webp
kolekti
Ŝi kolektis pomon.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/106622465.webp
sidi
Ŝi sidas ĉe la maro ĉe sunsubiro.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/116233676.webp
instrui
Li instruas geografion.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/114593953.webp
renkonti
Ili unue renkontiĝis sur la interreto.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.