Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/29285763.webp
elimini
Multaj postenoj baldaŭ estos eliminitaj en tiu kompanio.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/98082968.webp
aŭskulti
Li aŭskultas ŝin.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/102168061.webp
protesti
Homoj protestas kontraŭ maljusteco.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/104302586.webp
ricevi reen
Mi ricevis la restmonon reen.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/115029752.webp
elpreni
Mi elprenas la fakturojn el mia monujo.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/85191995.webp
interkonsentiĝi
Finu vian batalon kaj fine interkonsentiĝu!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/117953809.webp
elteni
Ŝi ne povas elteni la kantadon.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/118227129.webp
demandi
Li demandis pri la vojo.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/15353268.webp
elpremi
Ŝi elpremas la citronon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/128782889.webp
miri
Ŝi miris kiam ŝi ricevis la novaĵon.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/69139027.webp
helpi
La fajrobrigadistoj rapide helpis.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/40094762.webp
veki
La vekhorloĝo vekas ŝin je la 10a atm.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.