Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/112408678.webp
inviti
Ni invitas vin al nia novjara festo.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/122153910.webp
dividi
Ili dividas la domecajn laborojn inter si.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/106851532.webp
rigardi
Ili rigardis unu la alian dum longa tempo.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/23258706.webp
suprentiri
La helikoptero suprentiras la du virojn.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/109099922.webp
memorigi
La komputilo memorigas min pri miaj rendevuoj.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/122605633.webp
translokiĝi
Niaj najbaroj translokiĝas.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/80060417.webp
forveturi
Ŝi forveturas en sia aŭto.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/122394605.webp
ŝanĝi
La aŭtomekaniko ŝanĝas la pneŭojn.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/119379907.webp
diveni
Vi devas diveni kiu mi estas!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/91293107.webp
ĉirkaŭiri
Ili ĉirkaŭiras la arbon.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/94193521.webp
turni
Vi rajtas turni maldekstren.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/95190323.webp
voĉdoni
Oni voĉdonas por aŭ kontraŭ kandidato.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.