Từ vựng

Học động từ – Indonesia

cms/verbs-webp/79404404.webp
membutuhkan
Saya haus, saya membutuhkan air!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/91367368.webp
berjalan-jalan
Keluarga itu berjalan-jalan pada hari Minggu.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/119913596.webp
memberikan
Ayah ingin memberikan uang tambahan kepada putranya.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/99207030.webp
tiba
Pesawat telah tiba tepat waktu.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/55128549.webp
lempar
Dia melempar bola ke dalam keranjang.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/96710497.webp
melebihi
Paus melebihi semua hewan dalam berat.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/84314162.webp
melebarkan
Dia melebarkan tangannya lebar-lebar.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/28581084.webp
menjuntai
Es menjuntai dari atap.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/68435277.webp
datang
Senang kamu datang!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/124740761.webp
menghentikan
Wanita itu menghentikan mobil.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/61575526.webp
digantikan
Banyak rumah tua yang harus digantikan oleh yang baru.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/115286036.webp
mempermudah
Liburan membuat hidup lebih mudah.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.