Từ vựng
Học động từ – Indonesia

membutuhkan
Saya haus, saya membutuhkan air!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!

berjalan-jalan
Keluarga itu berjalan-jalan pada hari Minggu.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

memberikan
Ayah ingin memberikan uang tambahan kepada putranya.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

tiba
Pesawat telah tiba tepat waktu.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

lempar
Dia melempar bola ke dalam keranjang.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

melebihi
Paus melebihi semua hewan dalam berat.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.

melebarkan
Dia melebarkan tangannya lebar-lebar.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.

menjuntai
Es menjuntai dari atap.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.

datang
Senang kamu datang!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!

menghentikan
Wanita itu menghentikan mobil.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

digantikan
Banyak rumah tua yang harus digantikan oleh yang baru.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
