Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/41918279.webp
tumakas
Gusto ng aming anak na tumakas mula sa bahay.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/119847349.webp
marinig
Hindi kita marinig!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/1502512.webp
basahin
Hindi ako makabasa nang walang salamin.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/121928809.webp
palakasin
Ang gymnastics ay nagpapalakas ng mga kalamnan.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/92207564.webp
sumakay
Sila ay sumasakay ng mabilis hangga‘t maaari.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/128159501.webp
haluin
Kailangang haluin ang iba‘t ibang sangkap.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/78973375.webp
kumuha ng medical certificate
Kailangan niyang kumuha ng medical certificate mula sa doktor.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/116877927.webp
magtayo
Gusto ng aking anak na magtayo ng kanyang apartment.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/120686188.webp
mag-aral
Gusto ng mga batang babae na mag-aral nang magkasama.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/63645950.webp
tumakbo
Siya ay tumatakbo tuwing umaga sa beach.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/98977786.webp
banggitin
Ilan sa mga bansa ang maaari mong banggitin?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/102397678.webp
ilathala
Madalas ilathala ang mga patalastas sa mga pahayagan.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.