Talasalitaan

Alamin ang mga Pandiwa – Vietnamese

cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
mabuhay
Kailangan niyang mabuhay sa kaunting pera.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
alam
Kilala niya ang maraming libro halos sa pamamagitan ng puso.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
buksan
Ang safe ay maaaring buksan gamit ang lihim na code.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
mag-isip nang labas sa kahon
Upang maging matagumpay, kailangan mong minsan mag-isip nang labas sa kahon.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
bumuo
Magkakasama tayong bumuo ng magandang koponan.
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
basahin
Hindi ako makabasa nang walang salamin.
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
pumunta paitaas
Ang grupo ng maglalakad ay pumunta paitaas sa bundok.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
padaliin
Kailangan mong padaliin ang komplikadong bagay para sa mga bata.
cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
gayahin
Ang bata ay ginagaya ang eroplano.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
tumakbo
Siya ay tumatakbo tuwing umaga sa beach.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
patayin
Pinapatay niya ang kuryente.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
chat
Hindi dapat magchat ang mga estudyante sa oras ng klase.