Talasalitaan

Learn Adverbs – Vietnamese

cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.

sa loob
Tumalon sila sa loob ng tubig.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.

tama
Hindi tama ang ispeling ng salita.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.

bakit
Gusto ng mga bata malaman kung bakit ang lahat ay ganoon.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.

nang libre
Ang solar energy ay nang libre.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

sa gabi
Ang buwan ay nagliliwanag sa gabi.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.

muli
Sila ay nagkita muli.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

madalas
Dapat tayong magkita nang madalas!
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

saanman
Ang mga bakas na ito ay papunta saanman.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

doon
Pumunta ka doon, at magtanong muli.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

labas
Siya ay lumalabas mula sa tubig.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

bukas
Walang nakakaalam kung ano ang mangyayari bukas.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.

sa itaas
May magandang tanawin sa itaas.