Talasalitaan

Learn Adverbs – Vietnamese

cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
pababa
Sila ay tumitingin pababa sa akin.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
magkasama
Mag-aaral tayo magkasama sa maliit na grupo.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
palibot-libot
Hindi mo dapat palibut-libotin ang problema.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
matagal
Kinailangan kong maghintay ng matagal sa waiting room.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
sa gabi
Ang buwan ay nagliliwanag sa gabi.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
sa loob
Tumalon sila sa loob ng tubig.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
muli
Sinulat niya muli ang lahat.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
muli
Sila ay nagkita muli.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
subalit
Maliit ang bahay subalit romantiko.