Talasalitaan

Learn Adverbs – Vietnamese

cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
madalas
Hindi madalas makita ang mga tornado.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
magkasama
Mag-aaral tayo magkasama sa maliit na grupo.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
madali
Ang isang komersyal na gusali ay mabubuksan dito madali.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
sa labas
Kami ay kakain sa labas ngayon.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
mag-isa
Ako ay nageenjoy sa gabi ng mag-isa.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
sa itaas
May magandang tanawin sa itaas.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
madali
Siya ay maaaring umuwi madali.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
sobra
Palaging sobra siyang nagtatrabaho.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
magkasama
Gusto ng dalawang ito na maglaro magkasama.