Talasalitaan

Learn Adverbs – Vietnamese

cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
sa labas
Kami ay kakain sa labas ngayon.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
buong araw
Kailangan magtrabaho ng ina buong araw.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
magkasama
Mag-aaral tayo magkasama sa maliit na grupo.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
na
Ang bahay ay na benta na.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
paitaas
Umaakyat siya sa bundok paitaas.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
madali
Ang isang komersyal na gusali ay mabubuksan dito madali.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
palayo
Dinala niya ang kanyang huli palayo.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
tawiran
Gusto niyang tawiran ang kalsada gamit ang scooter.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
magkasama
Gusto ng dalawang ito na maglaro magkasama.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
rin
Lasing rin ang kanyang girlfriend.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
sa bahay
Gusto ng sundalo na umuwi sa kanyang pamilya.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
doon
Umaaligid siya sa bubong at umupo doon.