Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/178519196.webp
sa umaga
Kailangan kong gumising ng maaga sa umaga.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
pababa
Sila ay tumitingin pababa sa akin.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
matagal
Kinailangan kong maghintay ng matagal sa waiting room.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
pareho
Ang mga taong ito ay magkaiba, ngunit parehong optimistiko!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/142522540.webp
tawiran
Gusto niyang tawiran ang kalsada gamit ang scooter.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
pababa
Siya ay nahuhulog mula sa itaas pababa.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
pababa
Siya ay lumilipad pababa sa lambak.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
tama
Hindi tama ang ispeling ng salita.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
doon
Umaaligid siya sa bubong at umupo doon.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
din
Ang aso ay pwede ding umupo sa lamesa.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
sa lahat ng dako
Plastik ay nasa lahat ng dako.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
sobra
Palaging sobra siyang nagtatrabaho.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.