Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/166071340.webp
labas
Siya ay lumalabas mula sa tubig.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
mag-isa
Ako ay nageenjoy sa gabi ng mag-isa.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
sa loob
Tumalon sila sa loob ng tubig.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
nang libre
Ang solar energy ay nang libre.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
palayo
Dinala niya ang kanyang huli palayo.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
doon
Umaaligid siya sa bubong at umupo doon.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
isang bagay
Nakikita ko ang isang bagay na kawili-wili!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/154535502.webp
madali
Ang isang komersyal na gusali ay mabubuksan dito madali.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
magkasama
Gusto ng dalawang ito na maglaro magkasama.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
konti
Gusto ko ng konting dagdag pa.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
muli
Sinulat niya muli ang lahat.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
pareho
Ang mga taong ito ay magkaiba, ngunit parehong optimistiko!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!