Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/166784412.webp
kailanman
Nawalan ka na ba ng lahat ng iyong pera sa stocks kailanman?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/54073755.webp
doon
Umaaligid siya sa bubong at umupo doon.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
magkasama
Mag-aaral tayo magkasama sa maliit na grupo.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
doon
Pumunta ka doon, at magtanong muli.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
tawiran
Gusto niyang tawiran ang kalsada gamit ang scooter.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
madali
Ang isang komersyal na gusali ay mabubuksan dito madali.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
anumang oras
Maaari mong tawagan kami anumang oras.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
sa gabi
Ang buwan ay nagliliwanag sa gabi.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
palayo
Dinala niya ang kanyang huli palayo.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
saanman
Ang mga bakas na ito ay papunta saanman.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
ngayon
Dapat ko na bang tawagan siya ngayon?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/178519196.webp
sa umaga
Kailangan kong gumising ng maaga sa umaga.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.