Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/121005127.webp
sa umaga
Marami akong stress sa trabaho tuwing umaga.

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
na
Natulog na siya.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
sa isang lugar
Isang kuneho ang nagtago sa isang lugar.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
palibot-libot
Hindi mo dapat palibut-libotin ang problema.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
konti
Gusto ko ng konting dagdag pa.

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
doon
Pumunta ka doon, at magtanong muli.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
doon
Umaaligid siya sa bubong at umupo doon.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
saanman
Ang mga bakas na ito ay papunta saanman.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
lahat
Dito maaari mong makita ang lahat ng mga bandila sa mundo.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
tama
Hindi tama ang ispeling ng salita.

đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
mag-isa
Ako ay nageenjoy sa gabi ng mag-isa.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
una
Ang kaligtasan ay palaging nauuna.

đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.