Từ vựng

Học trạng từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adverbs-webp/140125610.webp
li her derê
Plastîk li her derê ye.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
rojbaş
Ez divê rojbaş bilind bim.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
jêr
Ew ji min re jêr diherikin.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
hevdu
Her du hevdu hez dikin û dilîzin.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
dîsa
Wî her tişt dîsa nivîse.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
derdora
Divê mirov derdora pirsgirêkê neaxive.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
pir zêde
Kar ji min re pir zêde dibe.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
wir
Bice ser wir, paşê dîsa bipirse.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
tiştek
Ez tiştekî balkêş dibînim!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/118228277.webp
derve
Ew dixwaze ji zîndanê derkeve.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
herdem
Li vir herdem avahiya bû.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
tenê
Ez şevê tenê hûn dikim.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.