Từ vựng

Học trạng từ – Trung (Giản thể)

cms/adverbs-webp/178473780.webp
什么时候
她什么时候打电话?
Shénme shíhòu
tā shénme shíhòu dǎ diànhuà?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/94122769.webp
他飞下到山谷。
Xià
tā fēi xià dào shāngǔ.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
再次
他们再次见面。
Zàicì
tāmen zàicì jiànmiàn.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
免费
太阳能是免费的。
Miǎnfèi
tàiyángnéng shì miǎnfèi de.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
真的
我真的可以相信那个吗?
Zhēn de
wǒ zhēn de kěyǐ xiāngxìn nàgè ma?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/123249091.webp
一起
这两个人喜欢一起玩。
Yīqǐ
zhè liǎng gèrén xǐhuān yīqǐ wán.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
刚刚
她刚刚醒来。
Gānggāng
tā gānggāng xǐng lái.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
明天
没人知道明天会发生什么。
Míngtiān
méi rén zhīdào míngtiān huì fāshēng shénme.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
某处
一只兔子隐藏在某个地方。
Mǒu chù
yī zhǐ tùzǐ yǐncáng zài mǒu gè dìfāng.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
现在
我现在应该打电话给他吗?
Xiànzài
wǒ xiànzài yīnggāi dǎ diànhuà gěi tā ma?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/176427272.webp
下来
他从上面掉了下来。
Xiàlái
tā cóng shàngmiàn diàole xiàlái.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
之前
她之前比现在胖。
Zhīqián
tā zhīqián bǐ xiànzài pàng.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.