Từ vựng

Học trạng từ – Trung (Giản thể)

cms/adverbs-webp/170728690.webp
独自
我独自享受这个夜晚。
Dúzì
wǒ dúzì xiǎngshòu zhège yèwǎn.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
向下
他们向下看我。
Xiàng xià
tāmen xiàng xià kàn wǒ.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
某处
一只兔子隐藏在某个地方。
Mǒu chù
yī zhǐ tùzǐ yǐncáng zài mǒu gè dìfāng.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
明天
没人知道明天会发生什么。
Míngtiān
méi rén zhīdào míngtiān huì fāshēng shénme.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
出去
他想从监狱里出去。
Chūqù
tā xiǎng cóng jiānyù lǐ chūqù.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
哪里
你在哪里?
Nǎlǐ
nǐ zài nǎlǐ?
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/98507913.webp
所有
在这里你可以看到世界上的所有国旗。
Suǒyǒu
zài zhèlǐ nǐ kěyǐ kàn dào shìjiè shàng de suǒyǒu guóqí.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
他带走了猎物。
Zǒu
tā dài zǒule lièwù.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
士兵想回到家里和他的家人在一起。
Jiā
shìbīng xiǎng huí dào jiālǐ hé tā de jiārén zài yīqǐ.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
上面
上面有很好的视野。
Shàngmiàn
shàngmiàn yǒu hěn hǎo de shìyě.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
经常
龙卷风并不经常出现。
Jīngcháng
lóngjuǎnfēng bìng bù jīngcháng chūxiàn.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
总是
这里总是有一个湖。
Zǒng shì
zhèlǐ zǒng shì yǒu yīgè hú.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.