Từ vựng
Học trạng từ – Anh (US)

nowhere
These tracks lead to nowhere.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

just
She just woke up.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

everywhere
Plastic is everywhere.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

correct
The word is not spelled correctly.
đúng
Từ này không được viết đúng.

together
We learn together in a small group.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.

all
Here you can see all flags of the world.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

away
He carries the prey away.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

out
She is coming out of the water.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

down
They are looking down at me.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

half
The glass is half empty.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

up
He is climbing the mountain up.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
