Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/170728690.webp
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
bichawini
bebichayē yahili mishituni iyabelashahu newi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ቀድሞው
እርሱ ቀድሞው ተተክሏል።
k’edimowi
irisu k’edimowi tetekilwali.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ውጭ
ዛሬ ውጭ እንበላለን።
wich’i
zarē wich’i inibelaleni.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።
layiwi
layiwi yit’erali ina layiwi yik’emet’ali.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።
wich’i
iriswa kewihawi wich’i newi.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
በትንሽ
በትንሽ ትርፍ አለብኝ።
betinishi
betinishi tirifi ālebinyi.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።
bizu
negodonawochi bizu āyitayumi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
ወዴት
ጉዞው ወዴት ይሄዳል?
wedēti
guzowi wedēti yihēdali?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ደግሞ
ውሻው ደግሞ በሰፋራ ላይ መቀመጥ ይችላል።
degimo
wishawi degimo besefara layi mek’emet’i yichilali.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
አብሮ
ሁለቱ አብሮ መጫወት ይወዳሉ።
ābiro
huletu ābiro mech’aweti yiwedalu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
ረጅግ
ረጅግ ጥቂት በጠባቂው መውለድ ተገድሁ።
rejigi
rejigi t’ik’īti bet’ebak’īwi mewiledi tegedihu.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።
benets’a
t͟s’eguri birihani benets’a newi.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.