Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/46438183.webp
በፊት
በፊት ከምንም ነበረች።
befīti
befīti keminimi neberechi.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!
yetunima
yetunima negeri iyayehu newi!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/111290590.webp
በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።
bekuli
bekuli āsitemamanyineti hunēta nachewi.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/76773039.webp
በጣም
ሥራው እኔ ላይ በጣም ብዙ ሆኗል።
bet’ami
širawi inē layi bet’ami bizu honwali.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
በሁሉም ስፍራ
ነጭ በሁሉም ስፍራ ነው።
behulumi sifira
nech’i behulumi sifira newi.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
ብዙ
ነጎዶናዎች ብዙ አይታዩም።
bizu
negodonawochi bizu āyitayumi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
tachi
kelayi tachi yiwedik’ali.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
ታች
እነርሱ ታች ይመለከታሉኝ።
tachi
inerisu tachi yimeleketalunyi.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
በዚያ
በዚያ ሂድ፣ ከዚያም እንደገና ጠይቅ።
bezīya
bezīya hīdi, kezīyami inidegena t’eyik’i.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
ነገር ግን
የቤቱ መጠን ትንሽ ነው ነገር ግን ሮማንቲክ ነው።
negeri gini
yebētu met’eni tinishi newi negeri gini romanitīki newi.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
betolo
betolo tenesachi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
bet’ami
iriswa bet’ami sileti nati.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.