Từ vựng
Học trạng từ – Amharic

ላይው
ላይው ይጠራል እና ላይው ይቀመጣል።
layiwi
layiwi yit’erali ina layiwi yik’emet’ali.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

በሌሊት
በሌሊት ጨረቃ ይበራል።
belēlīti
belēlīti ch’erek’a yiberali.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

ዙሪያ
ችግሩ ዙሪያ ማወራር አይገባም።
zurīya
chigiru zurīya mawerari āyigebami.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

ቀድሞ
የቀድሞ ቤትው ተሸጠ።
k’edimo
yek’edimo bētiwi teshet’e.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

በግርፋ
በግርፋ ባንዳ ጋዜጠኛ ነው።
begirifa
begirifa banida gazēt’enya newi.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

በመቶውን ቀን
እናቱን በመቶውን ቀን ማስራት ይገባታል።
bemetowini k’eni
inatuni bemetowini k’eni masirati yigebatali.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

ነገር ግን
የቤቱ መጠን ትንሽ ነው ነገር ግን ሮማንቲክ ነው።
negeri gini
yebētu met’eni tinishi newi negeri gini romanitīki newi.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

ወደርቅ
አረቦቹን ወደርቅ ይዞታል።
wederik’i
ārebochuni wederik’i yizotali.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

ውጭ
እርሱ ከእስር ቤት ውጭ ለመውጣት ይፈልጋል።
wich’i
irisu ke’isiri bēti wich’i lemewit’ati yifeligali.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

ውስጥ
ሁለቱም ውስጥ እየመጡ ነው።
wisit’i
huletumi wisit’i iyemet’u newi.
vào
Hai người đó đang đi vào.

ብዙ
እርሱ ሁሌም ብዙ ይሰራል።
bizu
irisu hulēmi bizu yiserali.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

መጀመሪያ
ደህንነት በመጀመሪያ ነው።
mejemerīya
dehinineti bemejemerīya newi.