Từ vựng

Học trạng từ – Belarus

cms/adverbs-webp/145004279.webp
нікуды
Гэтыя шляхі вядуць у нікуды.
nikudy
Hetyja šliachi viaduć u nikudy.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
у
Ён заходзіць унутра ці выходзіць?
u
Jon zachodzić unutra ci vychodzić?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/78163589.webp
амаль
Я амаль патрафіў!
amaĺ
JA amaĺ patrafiŭ!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/75164594.webp
часта
Тарнада не часта бачыцца.
časta
Tarnada nie časta bačycca.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
адзін
Я насоладжваюся вечарам у адзіноты.
adzin
JA nasoladžvajusia viečaram u adzinoty.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
навокал
Не трэба гаварыць навокал праблемы.
navokal
Nie treba havaryć navokal prabliemy.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
ужо
Дом ужо прададзены.
užo
Dom užo pradadzieny.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
дзе-то
Заёц хаваецца дзе-то.
dzie-to
Zajoc chavajecca dzie-to.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
толькі
Яна толькі прачнулася.
toĺki
Jana toĺki pračnulasia.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
усюды
Пластык усюды.
usiudy
Plastyk usiudy.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
шмат
Я сапраўды шмат чытаю.
šmat
JA sapraŭdy šmat čytaju.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
але
Дом маленькі, але романтычны.
alie
Dom malieńki, alie romantyčny.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.