Từ vựng
Học trạng từ – Catalan
fora
Avui estem menjant fora.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
al matí
He de llevar-me d‘hora al matí.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
molt
El nen està molt famolenc.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
avall
Em miren avall.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
avall
Ella salta avall a l‘aigua.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
mig
El got està mig buit.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
per què
Els nens volen saber per què tot és com és.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
en algun lloc
Un conill s‘ha amagat en algun lloc.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
en qualsevol moment
Pots trucar-nos en qualsevol moment.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.