Từ vựng

Học trạng từ – Catalan

cms/adverbs-webp/96549817.webp
lluny
Se‘n duu la presa lluny.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
avall
Ella salta avall a l‘aigua.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
tot el dia
La mare ha de treballar tot el dia.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
de nou
Ell escriu tot de nou.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
sovint
No es veuen tornados sovint.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
mig
El got està mig buit.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
primer
La seguretat ve primer.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
al matí
Tinc molta pressió al treball al matí.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
en algun lloc
Un conill s‘ha amagat en algun lloc.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ja
Ell ja està dormint.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
per tot arreu
El plàstic està per tot arreu.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.