Từ vựng

Học trạng từ – Catalan

cms/adverbs-webp/57758983.webp
mig
El got està mig buit.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
en algun lloc
Un conill s‘ha amagat en algun lloc.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
avall
Em miren avall.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
a casa
És més bonic a casa!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/154535502.webp
aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
una mica
Vull una mica més.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/40230258.webp
massa
Ell sempre ha treballat massa.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
ahir
Va ploure fort ahir.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
demà
Ningú sap què passarà demà.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
fora
El nen malalt no pot sortir fora.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
amunt
Està pujant la muntanya amunt.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.