Từ vựng
Học trạng từ – Catalan

lluny
Se‘n duu la presa lluny.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

avall
Ella salta avall a l‘aigua.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.

tot el dia
La mare ha de treballar tot el dia.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

de nou
Ell escriu tot de nou.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

sovint
No es veuen tornados sovint.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

mig
El got està mig buit.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

primer
La seguretat ve primer.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

al matí
Tinc molta pressió al treball al matí.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

en algun lloc
Un conill s‘ha amagat en algun lloc.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

ja
Ell ja està dormint.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
