Từ vựng
Học trạng từ – Catalan

mig
El got està mig buit.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

en algun lloc
Un conill s‘ha amagat en algun lloc.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

avall
Em miren avall.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

a casa
És més bonic a casa!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!

aviat
Un edifici comercial s‘obrirà aquí aviat.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

una mica
Vull una mica més.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

massa
Ell sempre ha treballat massa.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

ahir
Va ploure fort ahir.
hôm qua
Mưa to hôm qua.

demà
Ningú sap què passarà demà.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

fora
El nen malalt no pot sortir fora.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
