Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/140125610.webp
visur
Plastikas yra visur.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
jau
Jis jau miega.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
tolyn
Jis neša grobį tolyn.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
lauke
Šiandien valgome lauke.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
dažnai
Tornadai nėra dažnai matomi.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
vėl
Jis viską rašo vėl.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
dažnai
Turėtume dažniau matytis!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/71970202.webp
gana
Ji yra gana liesa.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ryte
Turėjau daug streso darbe ryte.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.