Từ vựng

Học trạng từ – Punjab

cms/adverbs-webp/121564016.webp
ਲੰਮਾ
ਮੈਨੂੰ ਇੰਤਜ਼ਾਰ ਦੇ ਕਮਰੇ ‘ਚ ਲੰਮਾ ਇੰਤਜ਼ਾਰ ਕਰਨਾ ਪਿਆ।
Lamā

mainū itazāra dē kamarē‘ca lamā itazāra karanā pi‘ā.


lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
ਵਿੱਚ
ਉਹ ਵਿੱਚ ਜਾ ਰਿਹਾ ਹੈ ਜਾਂ ਬਾਹਰ?
Vica

uha vica jā rihā hai jāṁ bāhara?


vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
ਬਹੁਤ ਜ਼ਿਆਦਾ
ਉਹ ਹਮੇਸ਼ਾ ਬਹੁਤ ਜ਼ਿਆਦਾ ਕੰਮ ਕਰਦਾ ਰਿਹਾ ਹੈ।
Bahuta zi‘ādā

uha hamēśā bahuta zi‘ādā kama karadā rihā hai.


quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
ਪਹਿਲਾਂ
ਸੁਰੱਖਿਆ ਪਹਿਲੀ ਆਉਂਦੀ ਹੈ।
Pahilāṁ

surakhi‘ā pahilī ā‘undī hai.


đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
ਕਿਉਂ
ਬੱਚੇ ਜਾਣਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹਨ ਕਿ ਸਭ ਕੁਝ ਇਸ ਤਰਾਂ ਕਿਉਂ ਹੈ।
Ki‘uṁ

bacē jāṇanā cāhudē hana ki sabha kujha isa tarāṁ ki‘uṁ hai.


tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
ਪਹਿਲਾਂ
ਉਹ ਅਬ ਤੋਂ ਪਹਿਲਾਂ ਮੋਟੀ ਸੀ।
Pahilāṁ

uha aba tōṁ pahilāṁ mōṭī sī.


trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
ਜਲਦੀ
ਇੱਥੇ ਜਲਦੀ ਇੱਕ ਵਾਣਿਜਿਕ ਇਮਾਰਤ ਖੋਲ੍ਹੀ ਜਾਵੇਗੀ।
Jaladī

ithē jaladī ika vāṇijika imārata khōl‘hī jāvēgī.


sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
ਕਦੀ
ਤੁਸੀਂ ਕਦੀ ਸਟਾਕ ਵਿੱਚ ਆਪਣੇ ਸਾਰੇ ਪੈਸੇ ਖੋ ਦਿੱਤੇ ਹੋ?
Kadī

tusīṁ kadī saṭāka vica āpaṇē sārē paisē khō ditē hō?


từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/133226973.webp
ਬੱਸ
ਉਹ ਬੱਸ ਜਾਗ ਗਈ।
Basa

uha basa jāga ga‘ī.


vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
ਅਕੇਲਾ
ਮੈਂ ਸਾਰੀ ਸ਼ਾਮ ਅਕੇਲਾ ਆਨੰਦ ਉਠਾ ਰਿਹਾ ਹਾਂ।
Akēlā

maiṁ sārī śāma akēlā ānada uṭhā rihā hāṁ.


một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
ਬਹੁਤ
ਮੈਂ ਬਹੁਤ ਪੜ੍ਹਦਾ ਹਾਂ।
Bahuta

maiṁ bahuta paṛhadā hāṁ.


nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
ਸਵੇਰੇ
ਮੈਂ ਸਵੇਰੇ ਜਲਦੀ ਉਠਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹਾਂ।
Savērē

maiṁ savērē jaladī uṭhaṇā cāhudā hāṁ.


vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.