Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/166071340.webp
החוצה
היא יוצאת מהמים.
hhvtsh

hya yvtsat mhmym.


ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
למעלה
למעלה יש נוף נהדר.
lm‘elh

lm‘elh ysh nvp nhdr.


trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
יותר
ילדים גדולים מקבלים יותר כסף כיס.
yvtr

yldym gdvlym mqblym yvtr ksp kys.


nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
בלילה
הירח זורח בלילה.
blylh

hyrh zvrh blylh.


vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
יחד
השניים אוהבים לשחק יחד.
yhd

hshnyym avhbym lshhq yhd.


cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
מאוד
הילד מאוד רעב.
mavd

hyld mavd r‘eb.


rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
בקרוב
היא יכולה ללכת הביתה בקרוב.
bqrvb

hya ykvlh llkt hbyth bqrvb.


sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
יחד
אנו לומדים יחד בקבוצה קטנה.
yhd

anv lvmdym yhd bqbvtsh qtnh.


cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
מחר
אף אחד לא יודע מה יהיה מחר.
mhr

ap ahd la yvd‘e mh yhyh mhr.


ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
לעיתים קרובות
טורנדואים אינם נראים לעיתים קרובות.
l‘eytym qrvbvt

tvrndvaym aynm nraym l‘eytym qrvbvt.


thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
גם
החברה שלה גם שיכורה.
gm

hhbrh shlh gm shykvrh.


cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
בבוקר
אני צריך להתעורר מוקדם בבוקר.
bbvqr

any tsryk lht‘evrr mvqdm bbvqr.


vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.