Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/84417253.webp
למטה
הם מסתכלים עלי למטה.
lmth
hm mstklym ‘ely lmth.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
כולם
כאן אתה יכול לראות את כל דגלי העולם.
kvlm
kan ath ykvl lravt at kl dgly h‘evlm.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
בבוקר
יש לי הרבה מתח בעבודה בבוקר.
bbvqr
ysh ly hrbh mth b‘ebvdh bbvqr.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
יחד
השניים אוהבים לשחק יחד.
yhd
hshnyym avhbym lshhq yhd.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
נכון
המילה איננה מאויתת נכון.
nkvn
hmylh aynnh mavytt nkvn.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
חצי
הכוס היא חצי ריקה.
htsy
hkvs hya htsy ryqh.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
קודם
הבטיחות באה קודם.
qvdm
hbtyhvt bah qvdm.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
לבד
אני נהנה מהערב הזה לבד.
lbd
any nhnh mh‘erb hzh lbd.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
זה עתה
היא זה עתה התעוררה.
zh ‘eth
hya zh ‘eth ht‘evrrh.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
בלילה
הירח זורח בלילה.
blylh
hyrh zvrh blylh.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
עליו
הוא טפס על הגג ויושב עליו.
‘elyv
hva tps ‘el hgg vyvshb ‘elyv.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
מתי
מתי היא מתקשרת?
mty
mty hya mtqshrt?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?