אוצר מילים
למד מילים - וייטנאמית

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
מאוד
היא דקה מאוד.

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
בלילה
הירח זורח בלילה.

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
למעלה
הוא טפס את ההר למעלה.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
עכשיו
אני אתקשר אליו עכשיו?

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
עליו
הוא טפס על הגג ויושב עליו.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
יותר מידי
הוא תמיד עבד יותר מידי.

đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
קודם
הבטיחות באה קודם.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
מאוד
הילד מאוד רעב.

lại
Họ gặp nhau lại.
שוב
הם נפגשו שוב.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
בקרוב
היא יכולה ללכת הביתה בקרוב.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
כל היום
לאמא צריך לעבוד כל היום.
