‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
מאוד
היא דקה מאוד.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
בלילה
הירח זורח בלילה.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
למעלה
הוא טפס את ההר למעלה.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
עכשיו
אני אתקשר אליו עכשיו?
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
עליו
הוא טפס על הגג ויושב עליו.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
יותר מידי
הוא תמיד עבד יותר מידי.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
קודם
הבטיחות באה קודם.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
מאוד
הילד מאוד רעב.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
שוב
הם נפגשו שוב.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
בקרוב
היא יכולה ללכת הביתה בקרוב.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
כל היום
לאמא צריך לעבוד כל היום.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
לאן
לאן הטיול הולך?