‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
קודם
הבטיחות באה קודם.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
החוצה
הוא נושא את הטרף החוצה.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
גם
הכלב גם מותר לו לשבת ליד השולחן.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
כמעט
המיכל כמעט ריק.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
נכון
המילה איננה מאויתת נכון.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
אתמול
הייתה גשם כבד אתמול.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
יחד
אנו לומדים יחד בקבוצה קטנה.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
כולם
כאן אתה יכול לראות את כל דגלי העולם.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
בבוקר
יש לי הרבה מתח בעבודה בבוקר.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
יותר
ילדים גדולים מקבלים יותר כסף כיס.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
בקרוב
בניין מסחרי יפתח כאן בקרוב.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
יחד
השניים אוהבים לשחק יחד.