‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
למטה
הוא טס למטה אל העמק.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
עליו
הוא טפס על הגג ויושב עליו.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
בבית
הכי יפה בבית!
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
כבר
הוא כבר ישן.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
יותר מידי
הוא תמיד עבד יותר מידי.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
קצת
אני רוצה עוד קצת.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
החוצה
הוא היה רוצה לצאת החוצה מהכלא.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
לאן
לאן הטיול הולך?
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
שוב
הוא כותב הכל שוב.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
כמעט
המיכל כמעט ריק.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
סביב
לא צריך לדבר סביב הבעיה.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
לעיתים קרובות
טורנדואים אינם נראים לעיתים קרובות.