אוצר מילים
למד מילים - וייטנאמית
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
למטה
הוא טס למטה אל העמק.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
עליו
הוא טפס על הגג ויושב עליו.
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
בבית
הכי יפה בבית!
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
כבר
הוא כבר ישן.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
יותר מידי
הוא תמיד עבד יותר מידי.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
קצת
אני רוצה עוד קצת.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
החוצה
הוא היה רוצה לצאת החוצה מהכלא.
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
לאן
לאן הטיול הולך?
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
שוב
הוא כותב הכל שוב.
gần như
Bình xăng gần như hết.
כמעט
המיכל כמעט ריק.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
סביב
לא צריך לדבר סביב הבעיה.