‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
תמיד
תמיד היה כאן אגם.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
שם
לך לשם, ואז שאל שוב.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
הביתה
החייל רוצה ללכת הביתה למשפחתו.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
בקרוב
היא יכולה ללכת הביתה בקרוב.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
לבד
אני נהנה מהערב הזה לבד.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
החוצה
הוא היה רוצה לצאת החוצה מהכלא.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
זה עתה
היא זה עתה התעוררה.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
אי פעם
האם אי פעם איבדת את כל הכסף שלך במניות?
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
למה
הילדים רוצים לדעת למה הכל הוא כפי שהוא.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
החוצה
לילד החולה אסור לצאת החוצה.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
לשום מקום
השלקים האלה מובילים לשום מקום.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
בקרוב
בניין מסחרי יפתח כאן בקרוב.