אוצר מילים
למד מילים - וייטנאמית
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
תמיד
תמיד היה כאן אגם.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
שם
לך לשם, ואז שאל שוב.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
הביתה
החייל רוצה ללכת הביתה למשפחתו.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
בקרוב
היא יכולה ללכת הביתה בקרוב.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
לבד
אני נהנה מהערב הזה לבד.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
החוצה
הוא היה רוצה לצאת החוצה מהכלא.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
זה עתה
היא זה עתה התעוררה.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
אי פעם
האם אי פעם איבדת את כל הכסף שלך במניות?
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
למה
הילדים רוצים לדעת למה הכל הוא כפי שהוא.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
החוצה
לילד החולה אסור לצאת החוצה.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
לשום מקום
השלקים האלה מובילים לשום מקום.