‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.

שוב
הם נפגשו שוב.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

למטה
הוא נופל למטה מלמעלה.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

בלילה
הירח זורח בלילה.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

לשום מקום
השלקים האלה מובילים לשום מקום.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

יותר מידי
הוא תמיד עבד יותר מידי.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?

מתי
מתי היא מתקשרת?
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.

פעם
פעם, אנשים גרו במערה.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?

לאן
לאן הטיול הולך?
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

למעלה
הוא טפס את ההר למעלה.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

בקרוב
היא יכולה ללכת הביתה בקרוב.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

עליו
הוא טפס על הגג ויושב עליו.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

החוצה
הוא היה רוצה לצאת החוצה מהכלא.