אוצר מילים
למד מילים - וייטנאמית

lại
Họ gặp nhau lại.
שוב
הם נפגשו שוב.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
למטה
הוא נופל למטה מלמעלה.

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
בלילה
הירח זורח בלילה.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
לשום מקום
השלקים האלה מובילים לשום מקום.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
יותר מידי
הוא תמיד עבד יותר מידי.

khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
מתי
מתי היא מתקשרת?

một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
פעם
פעם, אנשים גרו במערה.

đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
לאן
לאן הטיול הולך?

lên
Anh ấy đang leo lên núi.
למעלה
הוא טפס את ההר למעלה.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
בקרוב
היא יכולה ללכת הביתה בקרוב.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
עליו
הוא טפס על הגג ויושב עליו.
