‫אוצר מילים‬

וייטנאמית – מבחן קריאת מילים

000

0

לחץ על התמונה: đầu tiên | Đầu tiên cặp đôi cưới nhảy, sau đó khách mời nhảy.
cms/vocabulary-adverbs/124269786.jpg
cms/vocabulary-adverbs/176235848.jpg
cms/vocabulary-adverbs/57758983.jpg
cms/vocabulary-adverbs/99676318.jpg