אוצר מילים
למד מילים - וייטנאמית

không
Tôi không thích xương rồng.
לא
אני לא אוהב את הקקטוס.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
שם
המטרה היא שם.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
לבד
אני נהנה מהערב הזה לבד.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
מאוד
הילד מאוד רעב.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
יותר מידי
הוא תמיד עבד יותר מידי.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
איפשהו
ארנב התחבא איפשהו.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
למטה
הוא טס למטה אל העמק.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
יחד
אנו לומדים יחד בקבוצה קטנה.

vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
בבוקר
יש לי הרבה מתח בעבודה בבוקר.

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
באמת
האם אני יכול להאמין לזה באמת?

đúng
Từ này không được viết đúng.
נכון
המילה איננה מאויתת נכון.
