‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
יותר מדי
העבודה הולכת ומתרגמה ליותר מדי עבורי.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
למטה
היא קופצת למטה למים.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
זה עתה
היא זה עתה התעוררה.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
איפשהו
ארנב התחבא איפשהו.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
כולם
כאן אתה יכול לראות את כל דגלי העולם.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
מחר
אף אחד לא יודע מה יהיה מחר.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
עכשיו
אני אתקשר אליו עכשיו?
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
בקרוב
היא יכולה ללכת הביתה בקרוב.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
למטה
הוא טס למטה אל העמק.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
משהו
אני רואה משהו מעניין!
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
בבוקר
יש לי הרבה מתח בעבודה בבוקר.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
למה
הילדים רוצים לדעת למה הכל הוא כפי שהוא.