אוצר מילים
למד מילים - וייטנאמית

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
הביתה
החייל רוצה ללכת הביתה למשפחתו.

gần như
Tôi gần như trúng!
כמעט
כמעט הרגתי!

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
בקרוב
היא יכולה ללכת הביתה בקרוב.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
יחד
השניים אוהבים לשחק יחד.

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
יחד
אנו לומדים יחד בקבוצה קטנה.

giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
אותו
האנשים האלה שונים, אך באותו הזמן אופטימיים!

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
גם
הכלב גם מותר לו לשבת ליד השולחן.

vào
Họ nhảy vào nước.
לתוך
הם קופצים לתוך המים.

khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
מתי
מתי היא מתקשרת?

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
מאוד
הילד מאוד רעב.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
בכל זמן
אתה יכול להתקשר אלינו בכל זמן.
