‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
כבר
הוא כבר ישן.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
גם
החברה שלה גם שיכורה.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
למטה
הוא נופל למטה מלמעלה.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
אבל
הבית הוא קטן אבל רומנטי.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
נכון
המילה איננה מאויתת נכון.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
שם
המטרה היא שם.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
בבוקר
אני צריך להתעורר מוקדם בבוקר.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
כמעט
המיכל כמעט ריק.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
יותר
ילדים גדולים מקבלים יותר כסף כיס.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
למטה
הם מסתכלים עלי למטה.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
אתמול
הייתה גשם כבד אתמול.