‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
למה
הילדים רוצים לדעת למה הכל הוא כפי שהוא.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
החוצה
לילד החולה אסור לצאת החוצה.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
יחד
השניים אוהבים לשחק יחד.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
פעם
פעם, אנשים גרו במערה.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
מאוד
היא דקה מאוד.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
לא
אני לא אוהב את הקקטוס.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
למטה
הוא נופל למטה מלמעלה.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
למטה
הוא טס למטה אל העמק.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
בלילה
הירח זורח בלילה.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
החוצה
הוא היה רוצה לצאת החוצה מהכלא.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
למעלה
הוא טפס את ההר למעלה.