‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

החוצה
היא יוצאת מהמים.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

למטה
הוא טס למטה אל העמק.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.

מאוד
היא דקה מאוד.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.

כבר
הבית כבר נמכר.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

לעיתים קרובות
אנחנו צריכים לראות אחד את השני יותר לעיתים קרובות!
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

באמת
האם אני יכול להאמין לזה באמת?
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?

לאן
לאן הטיול הולך?
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.

קצת
אני רוצה עוד קצת.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?

מתי
מתי היא מתקשרת?
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

מחר
אף אחד לא יודע מה יהיה מחר.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.

נכון
המילה איננה מאויתת נכון.