אוצר מילים
למד מילים - וייטנאמית

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
החוצה
לילד החולה אסור לצאת החוצה.

gần như
Bình xăng gần như hết.
כמעט
המיכל כמעט ריק.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
מאוד
הילד מאוד רעב.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
אי פעם
האם אי פעם איבדת את כל הכסף שלך במניות?

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
תמיד
תמיד היה כאן אגם.

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
לעיתים קרובות
טורנדואים אינם נראים לעיתים קרובות.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
מחר
אף אחד לא יודע מה יהיה מחר.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
לבד
אני נהנה מהערב הזה לבד.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
בכל זמן
אתה יכול להתקשר אלינו בכל זמן.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
כל היום
לאמא צריך לעבוד כל היום.

đúng
Từ này không được viết đúng.
נכון
המילה איננה מאויתת נכון.
