‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
לעיתים קרובות
טורנדואים אינם נראים לעיתים קרובות.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
כבר
הבית כבר נמכר.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
סביב
לא צריך לדבר סביב הבעיה.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
בבוקר
יש לי הרבה מתח בעבודה בבוקר.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
למעלה
למעלה יש נוף נהדר.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
לפני
היא הייתה שמנה יותר לפני מאשר עכשיו.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
כמעט
כמעט הרגתי!
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
לאן
לאן הטיול הולך?
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
אי פעם
האם אי פעם איבדת את כל הכסף שלך במניות?
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
חצי
הכוס היא חצי ריקה.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
למעלה
הוא טפס את ההר למעלה.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
למטה
הוא טס למטה אל העמק.