‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
יותר מדי
העבודה הולכת ומתרגמה ליותר מדי עבורי.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
לאן
לאן הטיול הולך?
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
מאוד
הילד מאוד רעב.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
בבית
הכי יפה בבית!
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
סביב
לא צריך לדבר סביב הבעיה.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
משהו
אני רואה משהו מעניין!
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
שם
לך לשם, ואז שאל שוב.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
פעם
פעם, אנשים גרו במערה.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
אותו
האנשים האלה שונים, אך באותו הזמן אופטימיים!
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
יחד
השניים אוהבים לשחק יחד.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
למטה
הוא טס למטה אל העמק.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
יחד
אנו לומדים יחד בקבוצה קטנה.