‫אוצר מילים‬

למד מילים - וייטנאמית

cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
החוצה
לילד החולה אסור לצאת החוצה.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
כמעט
המיכל כמעט ריק.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
מאוד
הילד מאוד רעב.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
אי פעם
האם אי פעם איבדת את כל הכסף שלך במניות?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
תמיד
תמיד היה כאן אגם.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
לעיתים קרובות
טורנדואים אינם נראים לעיתים קרובות.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
מחר
אף אחד לא יודע מה יהיה מחר.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
לבד
אני נהנה מהערב הזה לבד.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
בכל זמן
אתה יכול להתקשר אלינו בכל זמן.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
כל היום
לאמא צריך לעבוד כל היום.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
נכון
המילה איננה מאויתת נכון.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
למטה
הם מסתכלים עלי למטה.