Từ vựng

Học trạng từ – Do Thái

cms/adverbs-webp/29115148.webp
אבל
הבית הוא קטן אבל רומנטי.
abl
hbyt hva qtn abl rvmnty.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
כולם
כאן אתה יכול לראות את כל דגלי העולם.
kvlm
kan ath ykvl lravt at kl dgly h‘evlm.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
החוצה
הוא נושא את הטרף החוצה.
hhvtsh
hva nvsha at htrp hhvtsh.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
סביב
לא צריך לדבר סביב הבעיה.
sbyb
la tsryk ldbr sbyb hb‘eyh.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
כמעט
כמעט הרגתי!
km‘et
km‘et hrgty!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/176235848.webp
פנימה
השניים הם באים פנימה.
pnymh
hshnyym hm baym pnymh.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
גם
הכלב גם מותר לו לשבת ליד השולחן.
gm
hklb gm mvtr lv lshbt lyd hshvlhn.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
זה עתה
היא זה עתה התעוררה.
zh ‘eth
hya zh ‘eth ht‘evrrh.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
בלילה
הירח זורח בלילה.
blylh
hyrh zvrh blylh.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
מתי
מתי היא מתקשרת?
mty
mty hya mtqshrt?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/71109632.webp
באמת
האם אני יכול להאמין לזה באמת?
bamt
ham any ykvl lhamyn lzh bamt?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/176427272.webp
למטה
הוא נופל למטה מלמעלה.
lmth
hva nvpl lmth mlm‘elh.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.