Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/81256632.webp
حول
يجب عدم التحدث حول المشكلة.
hawl
yajib eadam altahaduth hawl almushkilati.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
بشكل صحيح
الكلمة ليست مكتوبة بشكل صحيح.
bishakl sahih
alkalimat laysat maktubatan bishakl sahihin.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
قبل
كانت أسمن قبل من الآن.
qabl
kanat ‘asman qabl min alan.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
ولكن
المنزل صغير ولكن رومانسي.
walakina
almanzil saghir walakina rumansi.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
أبدًا
هل خسرت أبدًا كل أموالك في الأسهم؟
abdan
hal khasirat abdan kula ‘amwalik fi al‘ashim?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/166071340.webp
خارجًا
هي تخرج من الماء.
kharjan
hi takhruj min alma‘i.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
للأسفل
هو يطير للأسفل إلى الوادي.
lil‘asfal
hu yatir lil‘asfal ‘iilaa alwadi.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
أبدًا
يجب ألا يستسلم المرء أبدًا.
abdan
yajib ‘alaa yastaslim almar‘ abdan.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
أمس
امطرت بغزارة أمس.
‘ams
aimtart bighazarat ‘amsi.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
شيئًا
أرى شيئًا مثيرًا!
shyyan
‘araa shyyan mthyran!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/23025866.webp
طوال اليوم
على الأم العمل طوال اليوم.
tawal alyawm
ealaa al‘umi aleamal tawal alyawmi.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
مرة
كان الناس يعيشون في الكهف مرة.
maratan
kan alnaas yaeishun fi alkahf maratan.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.