‫المفردات

تعلم الأحوال – الفيتنامية

cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
أمس
امطرت بغزارة أمس.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
في مكان ما
أخفى الأرنب نفسه في مكان ما.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
خارج
يود الخروج من السجن.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
خارجًا
نحن نتناول الطعام خارجًا اليوم.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
نصف
الكأس نصف فارغ.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
قليلاً
أريد المزيد قليلاً.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
قريبًا
يمكنها العودة إلى المنزل قريبًا.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
أبدًا
هل خسرت أبدًا كل أموالك في الأسهم؟
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
لأسفل
هي تقفز لأسفل في الماء.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
بالفعل
البيت بالفعل تم بيعه.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
إلى أين
إلى أين تذهب الرحلة؟
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
كثيرًا
أقرأ كثيرًا فعلاً.