‫المفردات

تعلم الأحوال – الفيتنامية

cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
خارج
يود الخروج من السجن.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
تقريبًا
الخزان تقريبًا فارغ.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
عليه
يتسلق إلى السطح ويجلس عليه.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
جدًا
الطفل جائع جدًا.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
للأسفل
هم ينظرون إليّ للأسفل.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
أيضًا
صديقتها مخمورة أيضًا.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
بعيدًا
هو يحمل الفريسة بعيدًا.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
بالفعل
هو نائم بالفعل.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
كثيرًا
العمل أصبح كثيرًا بالنسبة لي.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
وحدي
أستمتع بالمساء وحدي.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
غدًا
لا أحد يعلم ما سيكون عليه الأمر غدًا.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
داخل
الاثنين قادمين من الداخل.