المفردات
تعلم الأحوال – الفيتنامية

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
خارج
يود الخروج من السجن.

gần như
Bình xăng gần như hết.
تقريبًا
الخزان تقريبًا فارغ.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
عليه
يتسلق إلى السطح ويجلس عليه.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
جدًا
الطفل جائع جدًا.

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
للأسفل
هم ينظرون إليّ للأسفل.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
أيضًا
صديقتها مخمورة أيضًا.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
بعيدًا
هو يحمل الفريسة بعيدًا.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
بالفعل
هو نائم بالفعل.

quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
كثيرًا
العمل أصبح كثيرًا بالنسبة لي.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
وحدي
أستمتع بالمساء وحدي.

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
غدًا
لا أحد يعلم ما سيكون عليه الأمر غدًا.
